stepsister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛp.ˌsɪs.tɜː/

Danh từ[sửa]

stepsister /ˈstɛp.ˌsɪs.tɜː/

  1. Chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha.

Tham khảo[sửa]