Bước tới nội dung

stereophonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɛr.i.ə.ˈfɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

stereophonic /ˌstɛr.i.ə.ˈfɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Âm lập thể.

Tham khảo

[sửa]