Bước tới nội dung

sterilisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sterilisere
Hiện tại chỉ ngôi steriliserer
Quá khứ steriliserte
Động tính từ quá khứ sterilisert
Động tính từ hiện tại

sterilisere

  1. Sát trùng, khử trùng, diệt trùng.
    Instrumentene ble sterilisert før operasjonen.
  2. (Y) Làm mất khả năng sinh sản.
    Etter å ha fatt fem barn lot han seg sterilisere.

Tham khảo

[sửa]