sternal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɜː.nᵊl/
Tính từ
[sửa]sternal /ˈstɜː.nᵊl/
- (Giải phẫu) (thuộc) xương ức.
Tham khảo
[sửa]- "sternal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɛʁ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sternal /stɛʁ.nal/ |
sternal /stɛʁ.nal/ |
Giống cái | sternale /stɛʁ.nal/ |
sternale /stɛʁ.nal/ |
sternal /stɛʁ.nal/
- (Giải phẫu) Xem sternum
Tham khảo
[sửa]- "sternal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)