stewardess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuː.ɜː.dəs/

Danh từ[sửa]

stewardess /ˈstuː.ɜː.dəs/

  1. làm phòng (trên tàu thuỷ), phục vụ (trên máy bay).

Tham khảo[sửa]