Bước tới nội dung

stiffish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪ.ˌfɪʃ/

Tính từ

[sửa]

stiffish /ˈstɪ.ˌfɪʃ/

  1. Hơi cứng.

Tham khảo

[sửa]