stigmatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]stigmatically /stɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem stigmatic
Tham khảo
[sửa]- "stigmatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stigmatically /stɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/