stigmatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɪɡ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]stigmatic /stɪɡ.ˈmæ.tɪk/
- (Thực vật học) (thuộc) đốm
- có đốm, như đốm.
- (Thuộc) Nốt dát; có nốt dát, như nốt dát.
- (Thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ
- có đầu nhuỵ
- như đầu nhuỵ.
Tham khảo
[sửa]- "stigmatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)