Bước tới nội dung

stigmatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stɪɡ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

stigmatic /stɪɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thực vật học) (thuộc) đốm
  2. đốm, như đốm.
  3. (Thuộc) Nốt dát; nốt dát, như nốt dát.
  4. (Thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ
  5. đầu nhuỵ
  6. như đầu nhuỵ.

Tham khảo

[sửa]