stigmatose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

stigmatose

  1. (Thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm.
  2. (Thuộc) Nốt dát; có nốt dát, như nốt dát.
  3. (Thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ.

Tham khảo[sửa]