stink-horn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪŋk.ˈhɔrn/
Danh từ
[sửa]stink-horn /ˈstɪŋk.ˈhɔrn/
- (Thực vật học) Nấm lõ chó.
Tham khảo
[sửa]- "stink-horn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stink-horn /ˈstɪŋk.ˈhɔrn/