stivelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stivelse | stivelsen |
Số nhiều | stivelser | stivelsene |
stivelse gđ
- Bột mì tinh, bột khoai tây. Hồ bột (để hồ vải).
- Det var mye stivelse i syltetøyet.
- Potetsmel er en type stivelse.
Tham khảo
[sửa]- "stivelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)