Bước tới nội dung

stjele

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stjele
Hiện tại chỉ ngôi stjeler
Quá khứ stjal
Động tính từ quá khứ stjålet
Động tính từ hiện tại

stjele

  1. Ăn trộm, ăn cắp,
    Bilen min er stjålet.
    å stjele penger
    å stjele som en ravn — Trộm cắp như rươi.
  2. Choán chỗ, choán thì giờ. Chiếm, chiếm giữ.
    Arbeidet stjeler mye tid.
    Bordet stjeler mye plass.
    Pene jenter stjeler all min oppmerksomhet.
    å stjele.showet — Thu hút được sự chú ý.
  3. (Refl.) Âm thầm, lén lút.
    De stjal seg til en liten røykepause.
    Han stjal seg av gårde.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]