stocking-frame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑː.kiɳ.ˈfreɪm/
Danh từ
[sửa]stocking-frame /ˈstɑː.kiɳ.ˈfreɪm/
- Máy dệt bít tất dài.
Tham khảo
[sửa]- "stocking-frame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)