Bước tới nội dung

stocking-frame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑː.kiɳ.ˈfreɪm/

Danh từ

[sửa]

stocking-frame /ˈstɑː.kiɳ.ˈfreɪm/

  1. Máy dệt bít tất dài.

Tham khảo

[sửa]