Bước tới nội dung

stokehold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstoʊk.ˌhoʊld/

Danh từ

[sửa]

stokehold /ˈstoʊk.ˌhoʊld/

  1. Buồng (của tàu thuỷ chạy hơi nước).

Tham khảo

[sửa]