Bước tới nội dung

stoloniferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstoʊ.lə.ˈnɪ.fə.rəs/

Tính từ

[sửa]

stoloniferous /ˌstoʊ.lə.ˈnɪ.fə.rəs/

  1. thân ; chồi.

Tham khảo

[sửa]