Bước tới nội dung

stomach-tooth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstə.mək.ˈtuːθ/

Danh từ

[sửa]

stomach-tooth /ˈstə.mək.ˈtuːθ/

  1. Răng nanh sữa hàm dưới.

Tham khảo

[sửa]