Bước tới nội dung

stomachique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stomachique

  1. (Y học) Làm dễ tiêu.
    Médicament stomachique — thuốc làm dễ tiêu

Danh từ

[sửa]

stomachique

  1. (Y học) Thuốc làm dễ tiêu.

Tham khảo

[sửa]