storax
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstɔr.ˌæks/
Danh từ
storax /ˈstɔr.ˌæks/
- Cánh kiến trắng, an tức hương.
- (Thực vật học) Cây bồ đề.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “storax”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)