store-bought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔr.ˌbɔt/

Tính từ[sửa]

store-bought /ˈstɔr.ˌbɔt/

  1. Làm sẵntiệm (chứ không phải làm ở nhà); muacửa hàng mang về.

Tham khảo[sửa]