Bước tới nội dung

storm-belt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔrm.ˈbɛɫt/

Danh từ

[sửa]

storm-belt /ˈstɔrm.ˈbɛɫt/

  1. Vành đai bão.

Tham khảo

[sửa]