Bước tới nội dung

stormy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔr.mi/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

stormy /ˈstɔr.mi/

  1. Mãnh liệt như bão tố.
    stormy passions — những tình cảm mãnh liệt
    stormy sea — biển nổi sóng dữ dội
  2. Ào ạt, sôi nổi.
    stormy debate — cuộc tranh luận sôi nổi
  3. Sóng gió.
    stormy life — cuộc đời sóng gió
  4. Báo bão.

Tham khảo

[sửa]