stormy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɔr.mi/
![]() | [ˈstɔr.mi] |
Tính từ[sửa]
stormy /ˈstɔr.mi/
- Mãnh liệt như bão tố.
- stormy passions — những tình cảm mãnh liệt
- stormy sea — biển nổi sóng dữ dội
- Ào ạt, sôi nổi.
- stormy debate — cuộc tranh luận sôi nổi
- Sóng gió.
- stormy life — cuộc đời sóng gió
- Báo bão.
Tham khảo[sửa]
- "stormy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)