stortingsmelding
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stortingsmelding | stortingsmeldinga, stortingsmeldingen |
Số nhiều | stortingsmeldinger | stortingsmeldingene |
Danh từ
[sửa]stortingsmelding gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stortingsmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)