Bước tới nội dung

stout-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑʊt.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

stout-hearted /ˈstɑʊt.ˈhɑːr.təd/

  1. Dũng cảm, can đảm, gan dạ.

Tham khảo

[sửa]