stow-wood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstoʊ.ˈwuːd/

Danh từ[sửa]

stow-wood /ˈstoʊ.ˈwuːd/

  1. Gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu).

Tham khảo[sửa]