stråling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stråling | strålinga, en |
Số nhiều | strålinger | strålingene |
stråling gđc
- Phóng xạ.
- å bli utsatt for stråling
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) strålingsfare gđ: Nguy hiểm phóng xạ.
Tham khảo[sửa]
- "stråling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)