straffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å straffe |
Hiện tại chỉ ngôi | straffer |
Quá khứ | straffa, straffet |
Động tính từ quá khứ | straffa, straffet |
Động tính từ hiện tại | — |
straffe
- Trừng phạt, phạt.
- Tiltalte er ikke tidligere straffet.
- å straffe noen for en forbrytelse
- (Refl.) Đưa đến hậu quả bất lợi.
- Hans stahet straffet seg i det lange løp.
Tham khảo
[sửa]- "straffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)