strateg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strateg | strategen |
Số nhiều | strateger | strategene |
strateg gđ
- Chiến lược gia, chiến thuật gia.
- Han er en dyktig strateg.
Tham khảo[sửa]
- "strateg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)