strategic
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /strə.ˈti.dʒɪk/
Tính từ
strategic /strə.ˈti.dʒɪk/
- (Thuộc) Chiến lược.
- strategic position — vị trí chiến lược
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “strategic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)