stratifié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁa.ti.fje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stratifié /stʁa.ti.fje/ |
stratifiées /stʁa.ti.fje/ |
Giống cái | stratifiée /stʁa.ti.fje/ |
stratifiées /stʁa.ti.fje/ |
stratifié /stʁa.ti.fje/
Tham khảo
[sửa]- "stratifié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)