Bước tới nội dung

straw-coloured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɔ.ˈkə.lɜːd/

Tính từ

[sửa]

straw-coloured /ˈstrɔ.ˈkə.lɜːd/

  1. Vàng nhạt.

Tham khảo

[sửa]