Bước tới nội dung

streife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å streife
Hiện tại chỉ ngôi streifer
Quá khứ streifa, streifet
Động tính từ quá khứ streifa, streifet
Động tính từ hiện tại

streife

  1. Đi lang thang, vơ vẩn, đi khắp nơi.
    å streife omkring i skog og mark
  2. Lướt qua, phớt qua, sướt qua.
    Hun streifet ham med blikket.
    Skuddet streifet ham i skulderen.
    Den tanken har aldri streifet meg. — Tôi không bao giờ có ý nghĩ đó.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]