Bước tới nội dung

strewn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

strewn ngoại động từ strewed; strewed, strewn

  1. Rải, rắc, vãi.
    to strew sand over the floor — rải cát lên sàn nhà
  2. Trải.
    to strew a table with papers — trải giấy lên bàn

Tham khảo

[sửa]