strictly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɪkt.li/
Hoa Kỳ | [ˈstrɪkt.li] |
Phó từ
[sửa]strictly /ˈstrɪkt.li/
- Một cách nghiêm khắc, một cách nghiêm túc.
- Smoking is strictly forbidden — Nghiêm cấm hút thuốc
- Hoàn toàn.
- This is not strictly true — Không hoàn toàn đúng (với sự thật)
- Thuần tuý.
- I know we're friends, but this is strictly business — Chỗ mình biết là bạn bè, nhưng đây thuần tuý là chuyện làm ăn
Tham khảo
[sửa]- "strictly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)