strive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstrɑɪv/
![]() | [ˈstrɑɪv] |
Nội động từ[sửa]
strive nội động từ strove; striven /ˈstrɑɪv/
- Cố gắng, phấn đấu.
- to strive for (after) something — cố gắng để đạt điều gì
- Đấu tranh.
- to strive with (against) something — đấu tranh chống lại điều gì
- to strive together; to strive with each other — cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
Tham khảo[sửa]
- "strive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)