striven
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Nội động từ
[sửa]striven nội động từ strove; striven
- Cố gắng, phấn đấu.
- to strive for (after) something — cố gắng để đạt điều gì
- Đấu tranh.
- to strive with (against) something — đấu tranh chống lại điều gì
- to strive together; to strive with each other — cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
Tham khảo
[sửa]- "striven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)