Bước tới nội dung

stroboscopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstroʊ.bə.ˈskɑː.pɪk/

Tính từ

[sửa]

stroboscopic /ˌstroʊ.bə.ˈskɑː.pɪk/

  1. Chớp; sáng loé (đèn).

Tham khảo

[sửa]