Bước tới nội dung

strong-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

strong-room /ˈstrɔŋ.ˈruːm/

  1. Phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ).

Tham khảo

[sửa]