structuré
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /stʁyk.ty.ʁe/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | structuré /stʁyk.ty.ʁe/ |
structurés /stʁyk.ty.ʁe/ |
| Giống cái | structurée /stʁyk.ty.ʁe/ |
structurés /stʁyk.ty.ʁe/ |
structuré /stʁyk.ty.ʁe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “structuré”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)