studiegjeld
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studiegjeld | studiegjelda, studiegjeld en |
Số nhiều | — | — |
studiegjeld gđc
Tham khảo
[sửa]- "studiegjeld", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studiegjeld | studiegjelda, studiegjeld en |
Số nhiều | — | — |
studiegjeld gđc