Bước tới nội dung

studiegjeld

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít studiegjeld studiegjelda, studiegjeld en
Số nhiều

studiegjeld gđc

  1. Tiền nợ vay khi đi học.
    Jeg har en studiegjeld på 60.000 kroner.

Tham khảo

[sửa]