Bước tới nội dung

studielån

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít studielån studielånet
Số nhiều studielåna, studielånene

studielån

  1. Tiền vay chính phủ để đi học.
    Han fikk 10.000 kroner i studielån.
    å heve studielåner

Tham khảo

[sửa]