Bước tới nội dung

stupéfait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sty.pe.fɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stupéfait
/sty.pe.fɛ/
stupéfaits
/sty.pe.fɛ/
Giống cái stupéfaite
/sty.pe.fɛt/
stupéfaites
/sty.pe.fɛt/

stupéfait /sty.pe.fɛ/

  1. Sửng sốt, kinh ngạc.
    Stupéfait du désastre — kinh ngạc trước tai họa
    Il s’arrête, stupéfait — sửng sốt, nó dừng lại

Tham khảo

[sửa]