stupeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sty.pœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stupeur /sty.pœʁ/ |
stupeur /sty.pœʁ/ |
stupeur gc /sty.pœʁ/
- Trạng thái tê mê, trạng thái sửng sờ.
- Rester muet de stupeur — sửng sờ không nói được một lời
Tham khảo[sửa]
- "stupeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)