stupeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sty.pœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stupeur
/sty.pœʁ/
stupeur
/sty.pœʁ/

stupeur gc /sty.pœʁ/

  1. Trạng thái tê mê, trạng thái sửng sờ.
    Rester muet de stupeur — sửng sờ không nói được một lời

Tham khảo[sửa]