Bước tới nội dung

styrbord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc styrbord
gt styrbord
Số nhiều styrbord
Cấp so sánh
cao

styrbord

  1. Bên phải của tàu, thuyền.
    De så et annet skip på styrbord side.

Tham khảo

[sửa]