Bước tới nội dung

suédine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥe.din/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suédine
/sɥe.din/
suédine
/sɥe.din/

suédine gc /sɥe.din/

  1. Vải giả da lộn.

Tham khảo

[sửa]