Bước tới nội dung

suédois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥe.dwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suédois
/sɥe.dwa/
suédois
/sɥe.dwa/
Giống cái suédoise
/sɥe.dwaz/
suédoises
/sɥe.dwaz/

suédois /sɥe.dwa/

  1. (Thuộc) Thụy Điển.
    Mœurs suédoises — phong tục Thụy Điển
    Allumettes suédoises — diêm Thụy Điển, diêm an toàn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suédois
/sɥe.dwa/
suédois
/sɥe.dwa/

suédois /sɥe.dwa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Thụy Điển.

Tham khảo

[sửa]