Bước tới nội dung

subapical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈeɪ.pɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

subapical /.ˈeɪ.pɪ.kəl/

  1. Gần đỉnh.

Tham khảo

[sửa]