subcommittee
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.kə.ˌmɪ.ti/
Danh từ
[sửa]subcommittee /ˈsəb.kə.ˌmɪ.ti/
Tham khảo
[sửa]- "subcommittee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subcommittee /ˈsəb.kə.ˌmɪ.ti/