subconscious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsəb.ˈkɑːnt.ʃəs/
Tính từ[sửa]
subconscious /ˌsəb.ˈkɑːnt.ʃəs/
- (Thuộc) Tiềm thức.
Tham khảo[sửa]
- "subconscious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subconscious /ˌsəb.ˈkɑːnt.ʃəs/