Bước tới nội dung

subconsciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈkɑːnt.ʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

subconsciously /ˌsəb.ˈkɑːnt.ʃəs.li/

  1. (Thuộc) Tiềm thức.

Tham khảo

[sửa]