Bước tới nội dung

subcutaneous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

subcutaneous /ˌsəb.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

  1. Dưới da.
    subcutaneous injection — sự tiêm dưới da

Tham khảo

[sửa]